Có 2 kết quả:
股四头肌 gǔ sì tóu jī ㄍㄨˇ ㄙˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧ • 股四頭肌 gǔ sì tóu jī ㄍㄨˇ ㄙˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quadriceps muscle group
(2) thigh muscles
(2) thigh muscles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quadriceps muscle group
(2) thigh muscles
(2) thigh muscles
Bình luận 0